Có 2 kết quả:

新風 xīn fēng ㄒㄧㄣ ㄈㄥ新风 xīn fēng ㄒㄧㄣ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) new trend
(2) new custom

Từ điển Trung-Anh

(1) new trend
(2) new custom